Diễn biến chính Millwall vs Rotherham United |
||||
Longman R. | 1-0 | 27' | ||
46' | (11)↑(29)↓ | |||
46' | (22)↑(8)↓ | |||
(19)↑(7)↓ | 55' | |||
Flemming Z. | 2-0 | 58' | ||
66' | (9)↑(10)↓ | |||
(23)↑(14)↓ | 70' | |||
(15)↑(11)↓ | 70' | |||
73' | (30)↑(28)↓ | |||
(2)↑(17)↓ | 82' | |||
Bradshaw T. | 3-0 | 90' |
Số liệu thống kê Millwall vs Rotherham United |
||||
Millwall | Rotherham United | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
440 |
|
Số đường chuyền |
|
269 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
55 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
33 |
|
Ném biên |
|
28 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |