Diễn biến chính Millwall vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
Bradshaw T. | 1-0 | 45' | ||
63' | (20)↑(3)↓ | |||
63' | (19)↑(21)↓ | |||
(10)↑(9)↓ | 71' | |||
(3)↑(15)↓ | 71' | |||
79' | (37)↑(11)↓ | |||
(25)↑(19)↓ | 83' | |||
(7)↑(22)↓ | 83' | |||
(2)↑(17)↓ | 88' | |||
Wallace M. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Millwall vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
Millwall | Queens Park Rangers (QPR) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
307 |
|
Số đường chuyền |
|
549 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
25 |
|
Ném biên |
|
25 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |