Diễn biến chính Millwall vs Preston North End |
||||
(11)↑(3)↓ | 7' | |||
Bradshaw T. | 1-0 | 14' | ||
68' | (2)↑(11)↓ | |||
68' | (7)↑(15)↓ | |||
68' | (18)↑(4)↓ | |||
68' | (23)↑(6)↓ | |||
(50)↑(7)↓ | 70' | |||
(19)↑(21)↓ | 70' | |||
Flemming Z. | 2-0 | 72' | ||
83' | (20)↑(17)↓ | |||
(16)↑(10)↓ | 85' | |||
(20)↑(9)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Millwall vs Preston North End |
||||
Millwall | Preston North End | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
3 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
327 |
|
Số đường chuyền |
|
511 |
62% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
56 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
31 |
|
Ném biên |
|
26 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
15 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |