Diễn biến chính Millwall vs Plymouth Argyle |
||||
Esse R. | 1-0 | 13' | ||
62' | (35)↑(15)↓ | |||
62' | (19)↑(9)↓ | |||
62' | (28)↑(11)↓ | |||
(14)↑(11)↓ | 71' | |||
(16)↑(24)↓ | 78' | |||
(17)↑(26)↓ | 78' | |||
80' | (14)↑(18)↓ | |||
(2)↑(25)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Millwall vs Plymouth Argyle |
||||
Millwall | Plymouth Argyle | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
352 |
|
Số đường chuyền |
|
575 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
15 |
|
Ném biên |
|
21 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
12 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
20 |
|
Long pass |
|
22 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |