Diễn biến chính Millwall vs Luton Town |
||||
10' | 0-1 | Mengi T. | ||
(17)↑(21)↓ | 34' | |||
(4)↑(5)↓ | 46' | |||
(11)↑(39)↓ | 67' | |||
67' | (9)↑(11)↓ | |||
69' | (17)↑(13)↓ | |||
(22)↑(15)↓ | 79' | |||
(33)↑(25)↓ | 79' | |||
90' | (29)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Millwall vs Luton Town |
||||
Millwall | Luton Town | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
323 |
|
Số đường chuyền |
|
323 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
28 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
8 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
19 |
|
Long pass |
|
16 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
56 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |