Diễn biến chính Millwall vs Leeds United |
||||
15' | 0-1 | Piroe J. | ||
(25)↑(14)↓ | 64' | |||
(10)↑(24)↓ | 64' | |||
(19)↑(7)↓ | 64' | |||
69' | (12)↑(29)↓ | |||
69' | (20)↑(10)↓ | |||
(22)↑(11)↓ | 73' | |||
77' | 0-2 | Piroe J. | ||
81' | 0-3 | Rutter G. | ||
83' | (8)↑(7)↓ | |||
(23)↑(8)↓ | 84' | |||
89' | (30)↑(24)↓ | |||
89' | (44)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Millwall vs Leeds United |
||||
Millwall | Leeds United | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
9 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
338 |
|
Số đường chuyền |
|
365 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
26 |
|
Ném biên |
|
22 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |