Diễn biến chính Millwall vs Ipswich Town |
||||
24' | 0-1 | Broadhead N. | ||
32' | 0-2 | Harding W.(OW) | ||
45' | 0-3 | Moore K. | ||
(24)↑(45)↓ | 46' | |||
67' | (21)↑(33)↓ | |||
67' | (10)↑(20)↓ | |||
(12)↑(25)↓ | 71' | |||
(19)↑(9)↓ | 71' | |||
(8)↑(39)↓ | 71' | |||
76' | (28)↑(25)↓ | |||
76' | (16)↑(24)↓ | |||
86' | (19)↑(7)↓ | |||
90' | 0-4 | Al-Hamadi A. |
Số liệu thống kê Millwall vs Ipswich Town |
||||
Millwall | Ipswich Town | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
290 |
|
Số đường chuyền |
|
603 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
19 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |