Diễn biến chính Millwall vs Hull City |
||||
Watmore D. | 1-0 | 8' | ||
25' | 1-1 | Philogene-Bidace J. | ||
30' | 1-2 | Traore A. | ||
(9)↑(19)↓ | 46' | |||
(17)↑(2)↓ | 46' | |||
Bryan J. | 2-2 | 54' | ||
(22)↑(7)↓ | 58' | |||
61' | (44)↑(30)↓ | |||
(23)↑(14)↓ | 71' | |||
71' | (22)↑(20)↓ | |||
(25)↑(10)↓ | 82' | |||
90' | (8)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Millwall vs Hull City |
||||
Millwall | Hull City | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
485 |
|
Số đường chuyền |
|
579 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
21 |
|
Ném biên |
|
10 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |