Diễn biến chính Millwall vs Coventry City |
||||
30' | 0-1 | Godden M. | ||
(19)↑(39)↓ | 61' | |||
(22)↑(11)↓ | 62' | |||
67' | 0-2 | Sakamoto T. | ||
(7)↑(9)↓ | 69' | |||
(25)↑(10)↓ | 81' | |||
84' | (9)↑(24)↓ | |||
84' | (22)↑(7)↓ | |||
88' | 0-3 | Sheaf B. |
Số liệu thống kê Millwall vs Coventry City |
||||
Millwall | Coventry City | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
585 |
|
Số đường chuyền |
|
352 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
31 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
15 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
30 |
10 |
|
Thử thách |
|
15 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |