Diễn biến chính Millwall vs Burnley |
||||
Cooper J. | 1-0 | 52' | ||
63' | (28)↑(29)↓ | |||
63' | (7)↑(12)↓ | |||
64' | (9)↑(37)↓ | |||
(2)↑(15)↓ | 73' | |||
(21)↑(17)↓ | 76' | |||
(14)↑(11)↓ | 76' | |||
(19)↑(25)↓ | 77' | |||
(4)↑(39)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Millwall vs Burnley |
||||
Millwall | Burnley | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
276 |
|
Số đường chuyền |
|
527 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
23 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
22 |
|
Long pass |
|
35 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |