Diễn biến chính Millwall vs Bristol City |
||||
(9)↑(19)↓ | 62' | |||
63' | (9)↑(17)↓ | |||
63' | (4)↑(8)↓ | |||
63' | (11)↑(21)↓ | |||
76' | (24)↑(3)↓ | |||
(25)↑(10)↓ | 80' | |||
(22)↑(7)↓ | 80' | |||
(23)↑(24)↓ | 80' | |||
86' | (29)↑(20)↓ | |||
90' | 0-1 | James M. | ||
(18)↑(2)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Millwall vs Bristol City |
||||
Millwall | Bristol City | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
370 |
|
Số đường chuyền |
|
439 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
32 |
|
Ném biên |
|
34 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
139 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |