Diễn biến chính Midtjylland vs TSG Hoffenheim |
||||
Osorio D. | 1-0 | 42' | ||
61' | (10)↑(26)↓ | |||
61' | (22)↑(29)↓ | |||
(25)↑(7)↓ | 63' | |||
67' | (3)↑(15)↓ | |||
73' | (33)↑(21)↓ | |||
73' | (4)↑(34)↓ | |||
(20)↑(11)↓ | 74' | |||
(19)↑(21)↓ | 74' | |||
(55)↑(6)↓ | 77' | |||
(17)↑(58)↓ | 77' | |||
89' | 1-1 | Moerstedt M. |
Số liệu thống kê Midtjylland vs TSG Hoffenheim |
||||
Midtjylland | TSG Hoffenheim | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
5 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
412 |
|
Số đường chuyền |
|
433 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
29 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
20 |
|
Ném biên |
|
14 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
30 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
29 |
|
Long pass |
|
19 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |