Diễn biến chính Midtjylland vs Lyngby |
||||
46' | (10)↑(7)↓ | |||
61' | (25)↑(24)↓ | |||
61' | (3)↑(23)↓ | |||
(74)↑(47)↓ | 67' | |||
(29)↑(17)↓ | 67' | |||
(58)↑(37)↓ | 67' | |||
Simsir A. | 1-0 | 73' | ||
77' | (12)↑(6)↓ | |||
77' | (8)↑(21)↓ | |||
Junior Brumado | 81' | |||
(18)↑(11)↓ | 90' | |||
(35)↑(24)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Midtjylland vs Lyngby |
||||
Midtjylland | Lyngby | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
444 |
|
Số đường chuyền |
|
313 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
13 |
|
Ném biên |
|
19 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |