Diễn biến chính Midtjylland vs Brondby IF |
||||
(74)↑(10)↓ | 20' | |||
(18)↑(17)↓ | 57' | |||
(25)↑(58)↓ | 57' | |||
60' | (22)↑(8)↓ | |||
60' | (11)↑(9)↓ | |||
71' | (24)↑(15)↓ | |||
71' | (41)↑(36)↓ | |||
(37)↑(5)↓ | 75' | |||
82' | 0-1 | Vallys N. | ||
87' | (23)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Midtjylland vs Brondby IF |
||||
Midtjylland | Brondby IF | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
404 |
|
Số đường chuyền |
|
448 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Thử thách |
|
14 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |