Diễn biến chính Middlesbrough vs Southampton |
||||
17' | 0-1 | Armstrong A. | ||
McGree R. | 1-1 | 44' | ||
46' | (3)↑(6)↓ | |||
Howson J. | 2-1 | 66' | ||
69' | (20)↑(26)↓ | |||
(29)↑(25)↓ | 69' | |||
72' | (23)↑(24)↓ | |||
(2)↑(3)↓ | 73' | |||
73' | (17)↑(10)↓ | |||
83' | (7)↑(16)↓ | |||
(18)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Middlesbrough vs Southampton |
||||
Middlesbrough | Southampton | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
568 |
|
Số đường chuyền |
|
540 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
25 |
|
Ném biên |
|
9 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
12 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |