Diễn biến chính Middlesbrough vs Sheffield United |
||||
62' | (16)↑(42)↓ | |||
62' | (33)↑(3)↓ | |||
62' | (8)↑(10)↓ | |||
(9)↑(22)↓ | 77' | |||
79' | (23)↑(9)↓ | |||
Latte Lath E. | 1-0 | 80' | ||
87' | (35)↑(2)↓ | |||
(11)↑(50)↓ | 89' | |||
(16)↑(8)↓ | 89' | |||
(5)↑(20)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Middlesbrough vs Sheffield United |
||||
Middlesbrough | Sheffield United | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
587 |
|
Số đường chuyền |
|
487 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
9 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
5 |
|
Cứu thua |
|
6 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
13 |
|
Ném biên |
|
16 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
18 |
|
Long pass |
|
19 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |