Diễn biến chính Middlesbrough vs Rotherham United |
||||
(21)↑(11)↓ | 20' | |||
36' | (40)↑(3)↓ | |||
59' | 0-1 | Cafu | ||
(25)↑(20)↓ | 68' | |||
76' | (18)↑(16)↓ | |||
76' | (9)↑(10)↓ | |||
(28)↑(4)↓ | 81' | |||
(19)↑(29)↓ | 81' | |||
Forss M. | 1-1 | 82' | ||
86' | (29)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Middlesbrough vs Rotherham United |
||||
Middlesbrough | Rotherham United | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
2 |
9 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
639 |
|
Số đường chuyền |
|
270 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
6 |
|
Việt vị |
|
2 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
33 |
|
Ném biên |
|
22 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
8 |
|
Thử thách |
|
17 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
136 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |