Diễn biến chính Middlesbrough vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
43' | 0-1 | Dozzell A. | ||
45' | (6)↑(5)↓ | |||
(8)↑(11)↓ | 58' | |||
(29)↑(10)↓ | 58' | |||
(19)↑(9)↓ | 69' | |||
(28)↑(16)↓ | 69' | |||
71' | 0-2 | Colback J. | ||
72' | (38)↑(30)↓ | |||
85' | (21)↑(15)↓ | |||
85' | (24)↑(17)↓ | |||
85' | (7)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Middlesbrough vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
Middlesbrough | Queens Park Rangers (QPR) | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
637 |
|
Số đường chuyền |
|
381 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
1 |
|
Cứu thua |
|
9 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
22 |
|
Ném biên |
|
24 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
6 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
154 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |