Diễn biến chính Middlesbrough vs Millwall |
||||
64' | (23)↑(24)↓ | |||
(18)↑(22)↓ | 69' | |||
73' | (22)↑(10)↓ | |||
73' | (25)↑(19)↓ | |||
(16)↑(4)↓ | 76' | |||
79' | 0-1 | Esse R. | ||
(11)↑(25)↓ | 87' | |||
90' | (18)↑(15)↓ | |||
90' | (9)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Middlesbrough vs Millwall |
||||
Middlesbrough | Millwall | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
740 |
|
Số đường chuyền |
|
348 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
3 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
16 |
|
Ném biên |
|
12 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
4 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
153 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |