Diễn biến chính Middlesbrough vs Cardiff City |
||||
Jones I. | 1-0 | 56' | ||
61' | (12)↑(32)↓ | |||
67' | (47)↑(6)↓ | |||
(9)↑(19)↓ | 70' | |||
(21)↑(11)↓ | 70' | |||
71' | (27)↑(9)↓ | |||
71' | (2)↑(18)↓ | |||
Latte Lath E. | 2-0 | 84' | ||
(25)↑(8)↓ | 87' | |||
(10)↑(29)↓ | 87' | |||
(24)↑(27)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Middlesbrough vs Cardiff City |
||||
Middlesbrough | Cardiff City | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
668 |
|
Số đường chuyền |
|
433 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
23 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
3 |
|
Corners (Overtime) |
|
0 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
11 |
|
Thử thách |
|
19 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |