Diễn biến chính Michalovce vs Spartak Trnava |
||||
39' | (13)↑(33)↓ | |||
46' | (16)↑(11)↓ | |||
46' | (25)↑(8)↓ | |||
66' | (17)↑(57)↓ | |||
(19)↑(7)↓ | 77' | |||
(4)↑(10)↓ | 77' | |||
81' | (23)↑(7)↓ | |||
(11)↑(9)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Michalovce vs Spartak Trnava |
||||
Michalovce | Spartak Trnava | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
379 |
|
Số đường chuyền |
|
387 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
11 |
|
Thử thách |
|
12 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
80 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |