Diễn biến chính MFK Ruzomberok vs Dunajska Streda |
||||
12' | 0-1 | Bassey F. | ||
Lavrincik S. | 1-1 | 18' | ||
(6)↑(19)↓ | 46' | |||
57' | (10)↑(27)↓ | |||
(9)↑(17)↓ | 60' | |||
63' | (99)↑(14)↓ | |||
84' | (17)↑(24)↓ | |||
(26)↑(30)↓ | 88' |
Số liệu thống kê MFK Ruzomberok vs Dunajska Streda |
||||
MFK Ruzomberok | Dunajska Streda | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
11 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
8 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
239 |
|
Số đường chuyền |
|
441 |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
12 |
|
Thử thách |
|
4 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
98 |