Diễn biến chính MFK Karvina vs Dynamo Ceske Budejovice |
||||
20' | 0-1 | Jan Suchan | ||
Amar Memic | 1-1 | 30' | ||
(7)↑(17)↓ | 67' | |||
70' | (19)↑(14)↓ | |||
(11)↑(99)↓ | 75' | |||
80' | (21)↑(13)↓ | |||
(4)↑(2)↓ | 83' | |||
(20)↑(6)↓ | 83' | |||
89' | (17)↑(18)↓ | |||
89' | (9)↑(25)↓ | |||
Ivan A. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê MFK Karvina vs Dynamo Ceske Budejovice |
||||
MFK Karvina | Dynamo Ceske Budejovice | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
352 |
|
Số đường chuyền |
|
307 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
10 |
|
Thử thách |
|
4 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
93 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
71 |