Diễn biến chính Metz vs Strasbourg |
||||
(25)↑(18)↓ | 63' | |||
(26)↑(14)↓ | 63' | |||
(11)↑(9)↓ | 63' | |||
68' | (18)↑(26)↓ | |||
68' | (12)↑(7)↓ | |||
(22)↑(99)↓ | 78' | |||
83' | 0-1 | Diarra H. | ||
85' | (11)↑(23)↓ | |||
(17)↑(39)↓ | 86' | |||
90' | (2)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Metz vs Strasbourg |
||||
Metz | Strasbourg | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
1 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
462 |
|
Số đường chuyền |
|
427 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
22 |
|
Ném biên |
|
24 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |