Diễn biến chính Metz vs Paris Saint Germain (PSG) |
||||
7' | 0-1 | Soler C. | ||
12' | 0-2 | Lee Kang-In | ||
62' | (23)↑(9)↓ | |||
62' | (38)↑(41)↓ | |||
71' | (37)↑(35)↓ | |||
(14)↑(22)↓ | 74' | |||
78' | (42)↑(25)↓ | |||
(25)↑(27)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Metz vs Paris Saint Germain (PSG) |
||||
Metz | Paris Saint Germain (PSG) | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
10 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
8 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
23% |
|
Kiểm soát bóng |
|
77% |
22% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
78% |
239 |
|
Số đường chuyền |
|
789 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
91% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Substitution |
|
2 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
10 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |