Diễn biến chính Metz vs Nice |
||||
14' | 0-1 | Boudaoui H. | ||
46' | (11)↑(19)↓ | |||
(14)↑(7)↓ | 64' | |||
67' | (29)↑(9)↓ | |||
(22)↑(39)↓ | 70' | |||
(99)↑(36)↓ | 70' | |||
(25)↑(27)↓ | 78' | |||
(11)↑(9)↓ | 78' | |||
84' | (15)↑(26)↓ | |||
84' | (22)↑(24)↓ | |||
90' | (18)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Metz vs Nice |
||||
Metz | Nice | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
366 |
|
Số đường chuyền |
|
799 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
14 |
|
Ném biên |
|
21 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |