Diễn biến chính Metz vs Montpellier |
||||
9' | 0-1 | Esteve M. | ||
(6)↑(18)↓ | 46' | |||
(37)↑(36)↓ | 46' | |||
(99)↑(7)↓ | 55' | |||
65' | (70)↑(9)↓ | |||
86' | (23)↑(8)↓ | |||
(14)↑(2)↓ | 86' | |||
86' | (22)↑(12)↓ |
Số liệu thống kê Metz vs Montpellier |
||||
Metz | Montpellier | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
11 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
399 |
|
Số đường chuyền |
|
412 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
28 |
|
Ném biên |
|
15 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
148 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |