Diễn biến chính Metz vs Lorient |
||||
19' | 0-1 | Mohamed Bamba | ||
Lamkel Ze D. | 1-1 | 22' | ||
58' | 1-2 | Panos Katseris | ||
(14)↑(18)↓ | 60' | |||
71' | (14)↑(44)↓ | |||
(25)↑(5)↓ | 75' | |||
79' | (11)↑(9)↓ | |||
79' | (10)↑(6)↓ | |||
(38)↑(2)↓ | 84' | |||
(99)↑(22)↓ | 85' | |||
(17)↑(10)↓ | 85' | |||
88' | (13)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Metz vs Lorient |
||||
Metz | Lorient | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
386 |
|
Số đường chuyền |
|
540 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
24 |
|
Ném biên |
|
15 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
14 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
135 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |