Diễn biến chính Metz vs Clermont |
||||
Mikautadze G. | 1-0 | 33' | ||
61' | (26)↑(11)↓ | |||
61' | (8)↑(18)↓ | |||
61' | (95)↑(23)↓ | |||
77' | (91)↑(25)↓ | |||
(14)↑(11)↓ | 78' | |||
89' | (7)↑(6)↓ | |||
(38)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Metz vs Clermont |
||||
Metz | Clermont | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
29% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
71% |
275 |
|
Số đường chuyền |
|
553 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
11 |
|
Ném biên |
|
22 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
127 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |