Số liệu thống kê Mes Rafsanjan vs Havadar SC |
||||
Mes Rafsanjan | Havadar SC | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
1 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
0 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
54 |
|
Pha tấn công |
|
41 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |