Diễn biến chính Melbourne Victory vs FC Macarthur |
||||
21' | 0-1 | Hollman J. | ||
(2)↑(3)↓ | 46' | |||
(17)↑(11)↓ | 64' | |||
(23)↑(19)↓ | 64' | |||
65' | (37)↑(17)↓ | |||
66' | (24)↑(21)↓ | |||
(27)↑(22)↓ | 74' | |||
78' | (3)↑(16)↓ | |||
78' | (52)↑(31)↓ | |||
Fornaroli B. | 84' | |||
(24)↑(8)↓ | 88' | |||
88' | (60)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Melbourne Victory vs FC Macarthur |
||||
Melbourne Victory | FC Macarthur | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
29 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
8 |
|
Cản sút |
|
2 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
530 |
|
Số đường chuyền |
|
288 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
0 |
|
Cứu thua |
|
9 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
8 |
|
Thử thách |
|
14 |
134 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
92 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |