Diễn biến chính Melbourne Victory vs Adelaide United |
||||
46' | (23)↑(37)↓ | |||
(22)↑(18)↓ | 56' | |||
57' | (26)↑(9)↓ | |||
57' | (66)↑(17)↓ | |||
Machach Z. | 1-0 | 73' | ||
74' | (43)↑(21)↓ | |||
(11)↑(19)↓ | 76' | |||
82' | (55)↑(8)↓ | |||
82' | (31)↑(10)↓ | |||
(24)↑(17)↓ | 88' | |||
(7)↑(8)↓ | 89' | |||
Fornaroli B. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Melbourne Victory vs Adelaide United |
||||
Melbourne Victory | Adelaide United | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
453 |
|
Số đường chuyền |
|
479 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
5 |
|
Việt vị |
|
5 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
15 |
|
Thử thách |
|
15 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |