Diễn biến chính Melbourne City vs Ventforet Kofu |
||||
46' | (19)↑(8)↓ | |||
58' | (99)↑(11)↓ | |||
65' | (9)↑(15)↓ | |||
(17)↑(21)↓ | 74' | |||
85' | (17)↑(29)↓ | |||
85' | (5)↑(26)↓ | |||
(26)↑(25)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Melbourne City vs Ventforet Kofu |
||||
Melbourne City | Ventforet Kofu | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
6 |
|
Cản sút |
|
7 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
622 |
|
Số đường chuyền |
|
358 |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
2 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |