Diễn biến chính Meizhou Hakka vs Zhejiang Greentown |
||||
Tyrone Conraad | 1-0 | 45' | ||
46' | (45)↑(36)↓ | |||
(17)↑(7)↓ | 46' | |||
(21)↑(15)↓ | 46' | |||
(13)↑(30)↓ | 46' | |||
(44)↑(25)↓ | 75' | |||
83' | (6)↑(4)↓ | |||
84' | (2)↑(22)↓ | |||
(6)↑(8)↓ | 88' | |||
90' | 1-1 | Mushekwi N. |
Số liệu thống kê Meizhou Hakka vs Zhejiang Greentown |
||||
Meizhou Hakka | Zhejiang Greentown | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
8 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
6 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
231 |
|
Số đường chuyền |
|
475 |
22 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
9 |
|
Cứu thua |
|
4 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
62 |
|
Pha tấn công |
|
129 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |