Diễn biến chính Meizhou Hakka vs Changchun Yatai |
||||
8' | (26)↑(7)↓ | |||
Yang Chaosheng | 1-0 | 9' | ||
Rosic L.(OW) | 2-0 | 45' | ||
46' | (36)↑(34)↓ | |||
54' | (15)↑(26)↓ | |||
54' | (16)↑(19)↓ | |||
70' | 2-1 | Rosic L. | ||
(10)↑(7)↓ | 75' | |||
(8)↑(16)↓ | 75' | |||
(5)↑(11)↓ | 78' | |||
(3)↑(28)↓ | 81' | |||
84' | (25)↑(35)↓ |
Số liệu thống kê Meizhou Hakka vs Changchun Yatai |
||||
Meizhou Hakka | Changchun Yatai | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
252 |
|
Số đường chuyền |
|
434 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
21 |
|
Ném biên |
|
18 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
13 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
21 |
|
Long pass |
|
29 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |