Diễn biến chính Meizhou Hakka vs Cangzhou Mighty Lions |
||||
Yin C. | 1-0 | 5' | ||
41' | 1-1 | Locadia J. | ||
46' | (16)↑(8)↓ | |||
(38)↑(27)↓ | 48' | |||
51' | 1-2 | Wang Peng | ||
55' | (10)↑(21)↓ | |||
55' | (2)↑(20)↓ | |||
Li Y. | 2-2 | 59' | ||
(9)↑(17)↓ | 64' | |||
(31)↑(15)↓ | 64' | |||
(36)↑(4)↓ | 70' | |||
87' | 2-3 | Owusu Sekyere D. N. K. |
Số liệu thống kê Meizhou Hakka vs Cangzhou Mighty Lions |
||||
Meizhou Hakka | Cangzhou Mighty Lions | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
444 |
|
Số đường chuyền |
|
355 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |