Số liệu thống kê Medina United FC vs Kanifing East FC |
||||
Medina United FC | Kanifing East FC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
94 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |