Diễn biến chính Mechelen vs Sint-Truidense |
||||
5' | 0-1 | Koita A. | ||
42' | 0-2 | Ito R. | ||
(10)↑(30)↓ | 46' | |||
(20)↑(19)↓ | 46' | |||
(77)↑(7)↓ | 73' | |||
(35)↑(70)↓ | 73' | |||
77' | (8)↑(13)↓ | |||
77' | (11)↑(15)↓ | |||
86' | (14)↑(18)↓ | |||
86' | (6)↑(7)↓ | |||
(6)↑(8)↓ | 87' | |||
90' | (22)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Mechelen vs Sint-Truidense |
||||
Mechelen | Sint-Truidense | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
0 |
|
Cản sút |
|
2 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
542 |
|
Số đường chuyền |
|
490 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
22 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
12 |
|
Thử thách |
|
16 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |