Diễn biến chính Mechelen vs Oud Heverlee |
||||
2' | 0-1 | Thorsteinsson J. D. | ||
15' | Thorsteinsson J. D. | |||
(6)↑(5)↓ | 16' | |||
45' | 0-2 | Maziz Y. | ||
Pflucke P. | 1-2 | 46' | ||
(7)↑(77)↓ | 64' | |||
(70)↑(11)↓ | 79' | |||
90' | (9)↑(43)↓ | |||
90' | (13)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Mechelen vs Oud Heverlee |
||||
Mechelen | Oud Heverlee | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
594 |
|
Số đường chuyền |
|
265 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
15 |
|
Ném biên |
|
18 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
159 |
|
Pha tấn công |
|
48 |
83 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |