Diễn biến chính Mechelen vs Kortrijk |
||||
Antonio B. | 1-0 | 31' | ||
59' | (20)↑(9)↓ | |||
59' | (2)↑(6)↓ | |||
59' | (17)↑(70)↓ | |||
(77)↑(38)↓ | 62' | |||
(11)↑(7)↓ | 62' | |||
72' | (14)↑(10)↓ | |||
(8)↑(13)↓ | 76' | |||
Vandenberghe T.(OW) | 2-0 | 79' | ||
85' | (54)↑(44)↓ | |||
(35)↑(19)↓ | 90' | |||
(21)↑(23)↓ | 90' | |||
Bafdili B. | 3-0 | 90' |
Số liệu thống kê Mechelen vs Kortrijk |
||||
Mechelen | Kortrijk | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
522 |
|
Số đường chuyền |
|
458 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
2 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
21 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
16 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
143 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |