Diễn biến chính Mechelen vs KAS Eupen |
||||
(17)↑(5)↓ | 46' | |||
(77)↑(8)↓ | 64' | |||
72' | (10)↑(7)↓ | |||
(10)↑(7)↓ | 78' | |||
Lauberbach L. | 1-0 | 81' | ||
84' | (14)↑(6)↓ | |||
84' | (29)↑(2)↓ | |||
(6)↑(11)↓ | 85' | |||
(4)↑(16)↓ | 86' | |||
87' | (21)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê Mechelen vs KAS Eupen |
||||
Mechelen | KAS Eupen | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
660 |
|
Số đường chuyền |
|
414 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
19 |
|
Ném biên |
|
21 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
9 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
139 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |