Diễn biến chính Mechelen vs KAA Gent |
||||
42' | 0-1 | Samoise M. | ||
Wouters D. | 1-1 | 45' | ||
(22)↑(4)↓ | 46' | |||
46' | (20)↑(34)↓ | |||
(2)↑(5)↓ | 62' | |||
(10)↑(18)↓ | 62' | |||
(9)↑(23)↓ | 73' | |||
75' | (19)↑(14)↓ | |||
76' | (8)↑(24)↓ | |||
(34)↑(14)↓ | 82' | |||
89' | (29)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Mechelen vs KAA Gent |
||||
Mechelen | KAA Gent | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
2 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
374 |
|
Số đường chuyền |
|
544 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
32 |
|
Ném biên |
|
29 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
11 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
156 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |