Diễn biến chính Mechelen vs Charleroi |
||||
47' | Marcq D. | |||
Hairemans G. | 1-0 | 49' | ||
62' | (19)↑(9)↓ | |||
62' | (8)↑(17)↓ | |||
62' | (6)↑(18)↓ | |||
(35)↑(8)↓ | 68' | |||
(28)↑(70)↓ | 69' | |||
78' | (80)↑(44)↓ | |||
(10)↑(19)↓ | 84' | |||
(77)↑(7)↓ | 84' | |||
(6)↑(5)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Mechelen vs Charleroi |
||||
Mechelen | Charleroi | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
501 |
|
Số đường chuyền |
|
457 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
25 |
|
Ném biên |
|
18 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |