Diễn biến chính Mechelen vs Anderlecht |
||||
8' | 0-1 | Hazard T. | ||
Antonio B. | 1-1 | 53' | ||
68' | (10)↑(17)↓ | |||
74' | (20)↑(12)↓ | |||
78' | 1-2 | Vazquez L. | ||
(35)↑(5)↓ | 87' | |||
(39)↑(23)↓ | 87' | |||
Hairemans G. | 2-2 | 90' | ||
(6)↑(20)↓ | 90' | |||
(36)↑(38)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Mechelen vs Anderlecht |
||||
Mechelen | Anderlecht | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
7 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
377 |
|
Số đường chuyền |
|
569 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
22 |
|
Ném biên |
|
13 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |