Diễn biến chính Marseille vs Troyes |
||||
Vitinha | 1-0 | 2' | ||
Under C. | 2-0 | 40' | ||
46' | (2)↑(17)↓ | |||
Vitinha | 3-0 | 64' | ||
70' | (9)↑(11)↓ | |||
70' | (22)↑(23)↓ | |||
70' | (15)↑(29)↓ | |||
(3)↑(23)↓ | 76' | |||
(18)↑(70)↓ | 76' | |||
77' | (14)↑(8)↓ | |||
(10)↑(17)↓ | 81' | |||
90' | 3-1 | Balde M. |
Số liệu thống kê Marseille vs Troyes |
||||
Marseille | Troyes | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
28 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
8 |
|
Cản sút |
|
0 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
674 |
|
Số đường chuyền |
|
264 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
35 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
23 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
35 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
11 |
|
Thử thách |
|
15 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
154 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
80 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |