Diễn biến chính Marseille vs Reims |
||||
10' | 0-1 | Ito J. | ||
Ounahi A. | 1-1 | 23' | ||
(23)↑(24)↓ | 51' | |||
60' | (11)↑(22)↓ | |||
60' | (10)↑(8)↓ | |||
60' | (17)↑(14)↓ | |||
(27)↑(21)↓ | 67' | |||
(10)↑(29)↓ | 67' | |||
Vitinha | 2-1 | 73' | ||
80' | (6)↑(15)↓ | |||
80' | (45)↑(19)↓ | |||
(11)↑(9)↓ | 83' | |||
(6)↑(8)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Marseille vs Reims |
||||
Marseille | Reims | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
10 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
309 |
|
Số đường chuyền |
|
426 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
17 |
|
Ném biên |
|
26 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
16 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |