Diễn biến chính Marseille vs Metz |
||||
Gigot S. | 31' | |||
(18)↑(11)↓ | 33' | |||
46' | (34)↑(6)↓ | |||
Pemi F. | 1-0 | 56' | ||
61' | 1-1 | Udol M. | ||
(6)↑(3)↓ | 68' | |||
(23)↑(29)↓ | 68' | |||
75' | (14)↑(11)↓ | |||
75' | (17)↑(10)↓ | |||
(44)↑(14)↓ | 85' | |||
90' | (25)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Marseille vs Metz |
||||
Marseille | Metz | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
555 |
|
Số đường chuyền |
|
283 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
16 |
|
Ném biên |
|
12 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
4 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |