Diễn biến chính Marseille vs FC Shakhtar Donetsk |
||||
12' | 0-1 | Sudakov G. | ||
Aubameyang P. | 1-1 | 23' | ||
(23)↑(14)↓ | 64' | |||
(27)↑(8)↓ | 64' | |||
Sarr I. | 2-1 | 74' | ||
Kondogbia G. | 3-1 | 81' | ||
82' | (2)↑(14)↓ | |||
82' | (9)↑(11)↓ | |||
83' | (39)↑(6)↓ | |||
84' | (8)↑(21)↓ | |||
84' | (23)↑(16)↓ | |||
(29)↑(10)↓ | 85' | |||
(37)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Marseille vs FC Shakhtar Donetsk |
||||
Marseille | FC Shakhtar Donetsk | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
8 |
|
Cản sút |
|
2 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
415 |
|
Số đường chuyền |
|
449 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
24 |
|
Ném biên |
|
8 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
50 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |