Diễn biến chính Marseille vs Clermont |
||||
Murillo M. | 1-0 | 26' | ||
Harit A. | 2-0 | 42' | ||
49' | (11)↑(18)↓ | |||
57' | (15)↑(2)↓ | |||
57' | (7)↑(12)↓ | |||
58' | 2-1 | Allevinah J. | ||
(23)↑(29)↓ | 59' | |||
(8)↑(27)↓ | 72' | |||
(9)↑(10)↓ | 72' | |||
83' | (8)↑(10)↓ | |||
83' | (23)↑(95)↓ | |||
(22)↑(11)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Marseille vs Clermont |
||||
Marseille | Clermont | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
547 |
|
Số đường chuyền |
|
465 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
19 |
|
Ném biên |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
13 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |