Diễn biến chính Marseille vs Benfica |
||||
(62)↑(99)↓ | 46' | |||
(14)↑(37)↓ | 59' | |||
(44)↑(8)↓ | 59' | |||
61' | (20)↑(7)↓ | |||
61' | (10)↑(19)↓ | |||
(20)↑(29)↓ | 75' | |||
Pemi F. | 1-0 | 79' | ||
(49)↑(4)↓ | 100' | |||
102' | (9)↑(27)↓ | |||
(46)↑(11)↓ | 110' |
Số liệu thống kê Marseille vs Benfica |
||||
Marseille | Benfica | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
691 |
|
Số đường chuyền |
|
595 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
27 |
|
Ném biên |
|
28 |
0 |
|
Corners (Overtime) |
|
4 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
168 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |